Có 2 kết quả:
頂樓 dǐng lóu ㄉㄧㄥˇ ㄌㄡˊ • 顶楼 dǐng lóu ㄉㄧㄥˇ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top floor
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top floor
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
(2) attic
(3) loft
(4) garret
(5) penthouse
(6) (flat) rooftop (often used as an outdoor living area etc)
Bình luận 0